🔍
Search:
CÔN ĐỒ
🌟
CÔN ĐỒ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
폭동을 일으키거나 같은 편이 되어 폭동을 도운 무리.
1
NHÓM CÔN ĐỒ:
Nhóm gây ra bạo loạn hoặc đứng cùng một phe và giúp bọn bạo loạn.
-
Danh từ
-
1
(속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.
1
CÔN ĐỒ, DU CÔN:
(cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu.
-
Danh từ
-
1
폭력을 써서 원하는 목적을 이루려고 하는 단체나 무리.
1
NHÓM BẠO LỰC, BỌN CÔN ĐỒ:
Nhóm hay bọn dùng bạo lực để đạt mục đích chúng muốn.
-
Danh từ
-
1
처리하기 어려운 사건이나 문제, 일 등을 맡아 폭력으로 해결해 주고 돈을 받는 무리.
1
GIANG HỒ, CÔN ĐỒ:
Nhóm người nhận tiền để đứng ra giải quyết các vấn đề, sự việc, vụ việc khó xử lý v.v...bằng bạo lực.
-
2
특정 분야의 일 처리를 아주 잘하는 사람.
2
THẦY PHÙ THỦY:
Người rất giỏi xử lý công việc của một lĩnh vực nhất định nào đó.
-
Danh từ
-
1
필요에 따라 쉽게 폭력을 휘둘러 남에게 해를 입히는 사람이나 무리.
1
KẺ BẠO LỰC, BỌN BẠO HÀNH, BỌN CÔN ĐỒ:
Người hay nhóm dễ dàng dùng bạo lực khi cần, gây hại cho người khác.
-
Danh từ
-
1
돌아다니며 남의 재물을 빼앗는 사람들의 무리.
1
NHÓM CÔN ĐỒ, NHÓM CƯỚP GIẬT:
Băng nhóm những kẻ đi loanh quanh và cướp giật tài sản người khác.
-
2
남을 자주 괴롭히며 나쁜 짓을 하고도 부끄러워할 줄 모르는 사람들의 무리.
2
BĂNG ĐẢNG DU CÔN:
Băng nhóm những kẻ hay phá rối người khác và làm việc xấu mà không biết xấu hổ.
-
Danh từ
-
1
도덕이나 규범에 어긋나는 매우 못되고 고약한 짓.
1
HÀNH ĐỘNG KINH TỞM, HÀNH ĐỘNG CÔN ĐỒ, HÀNH VI BỈ ỔI:
Hành động xấu xa, bỉ ổi trái với đạo đức hay quy phạm.
-
Danh từ
-
1
(비난하는 말로) 말이나 행동이 매우 못되고 고약한 사람.
1
MANGNANI; KẺ CÔN ĐỒ, ĐỒ LƯU MANH, ĐỒ VÔ LẠI:
(cách nói phê phán) Người nói năng và hành động rất xấu xa và bỉ ổi.
-
2
(옛날에) 사형을 집행할 때 죄인의 목을 베는 일을 직업으로 하던 사람.
2
MANGNANI; ĐAO PHỦ, NGƯỜI HÀNH HÌNH:
(ngày xưa) Người làm nghề chặt đầu của phạm nhân khi thi hành án tử hình.
🌟
CÔN ĐỒ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
손가락을 모두 모아 쥔 손.
1.
NẮM ĐẤM:
Bàn tay mà các ngón được chụm hết lại.
-
2.
(비유적으로) 물리적인 힘이나 폭력, 폭력배.
2.
NẮM ĐẤM:
(cách nói ẩn dụ) Lực vật lí hay bạo lực, nhóm côn đồ.
-
3.
한 손에 쥘 수 있는 양을 세는 단위.
3.
NẮM:
Đơn vị đếm lượng có thể nắm trong một bàn tay.